phân trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân trần+
- Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân trần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân trần":
phán truyền phân trần phấn trần phiên trấn - Những từ có chứa "phân trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 552